nhiểu chuyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiểu chuyện+
- xem nhiễu sự Prove troublesome
- Bày vẽ thêm nhiễu chuyện
To contrive unnecessary things and prove trousblesome
- Bày vẽ thêm nhiễu chuyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiểu chuyện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhiểu chuyện":
nhiều chuyện nhiểu chuyện - Những từ có chứa "nhiểu chuyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
transfer shade fable talk fiddle-faddle fairy-tale haver address confidence affair more...
Lượt xem: 516